Thông số NOKIA 7373 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 7373
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 7373
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~32.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 7373
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 88 X 43 X 23 Mm, 75 Cc (3.46 X 1.69 X 0.91 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 104 G (3.67 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 30 X 40 Mm, 12.4 Cm2 (~32.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | 180-Degree Rotator Design
Downloadable Themes, Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 X 23 Fields, Photo Call |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Mb |
Khác (Other) | 2.5 Mb Free Memory |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Pop-Port |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Sudoku, Music Guess |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/M4A/Eaac+/Aac+ Player
Push To Talk
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo/Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Bl-4B) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Bronze Black, Powder Pink |
Sar | 0.56 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.73 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |