Thông số NIU NIUTEKQ N108 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NIU NIUTEKQ N108
- Thương hiệu: NIU
- Model: TEKQ N108
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 15.8 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6516
- CPU: 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - NIU NIUTEKQ N108
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Gprs | Up To 48 Kbps |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107.9 X 59.4 X 13.7 Mm (4.25 X 2.34 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 73 G Without Battery (2.57 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.3 Inches, 15.8 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~251 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6516 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 48 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |