Thông số SONIM XP5300 FORCE 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONIM XP5300 FORCE 3G


SONIM XP5300 FORCE 3G
  • Thương hiệu: SONIM
  • Model: XP5300 FORCE 3G
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~16.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONIM XP5300 FORCE 3G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 60 X 25 Mm (4.96 X 2.36 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std-810G Compliant Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 1 Hour) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 2M Operational Range -20°C To +55°C Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~16.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Organizer Mp3/Wav/Aac Player Mp4/H.263 Player Voice Memo Stopwatch Count-Down Timer File Manager

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Black/Yellow