Thông số VERTU ASCENT TI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU ASCENT TI


VERTU ASCENT TI
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: ASCENT TI
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~21.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - VERTU ASCENT TI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, July. Released 2008, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.5 X 49 X 13.1 Mm, 74 Cc (4.55 X 1.93 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~21.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1500 Entries
Call Records
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
LanguagesEnglish, French, Italian, German, Spanish, Chinese
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Organizer Vertu Fortress Wireless Synchronization Service Vertu Concierge Service Stainless Steel Keys Ceramic Ear Pillow Voice Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Fibre, Black, Brown, Red, Knurled, Checked
Giá Cả (Price)About 5530 Eur