Thông số HONOR 20 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 20 PRO


HONOR 20 PRO
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 20 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 96.2 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 980 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Magic 2.1

Thông số chi tiết - HONOR 20 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.6 X 74 X 8.4 Mm (6.09 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.26 Inches, 96.2 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~412 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Magic 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 980 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A76 & 2X1.92 Ghz Cortex-A76 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.4, 28Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.4", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/3.1" 2 Mp, F/2.4, 27Mm (Macro), 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 50% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Blue, Phantom Black, Icelandic Illusion
Số Hiệu (Models)Yal-Al10, Yal-L41
Giá Cả (Price)$ 358.76 / € 379.00 / £ 379.99

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 87Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.9Db / Crosstalk -46.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 104H