Thông số MOTOROLA WX180 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA WX180


MOTOROLA WX180
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: WX180
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.9% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - MOTOROLA WX180


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2010, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 46 X 14.5 Mm, 70.7 Cc (4.17 X 1.81 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)65 G (2.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~14.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Calendar Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.08 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 20 Eur