Thông số YEZZ MAX 2 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - YEZZ MAX 2 PLUS
- Thương hiệu: YEZZ
- Model: MAX 2 PLUS
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9832E (28nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - YEZZ MAX 2 PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 3, 4, 7, 12, 17, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 149.7 X 72.2 X 9.7 Mm (5.89 X 2.84 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 150 G (5.29 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9832E (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T820 Mp1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, Af
0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 2600 Mah, Removable |
Sạc (Charging) | Usb Power Delivery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black Panther, Pacific Blue |
Sar | 0.77 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |