Thông số ZTE NUBIA Z9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z9


ZTE NUBIA Z9
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z9
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~74.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM (Classic), 64GB 4GB RAM (Exclusive & Elite)
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.6", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.2 (Lollipop), nubia UI 3

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.4 X 68.3 X 8.9 Mm (5.80 X 2.69 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~74.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.2 (Lollipop), Nubia Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram (Classic), 64Gb 4Gb Ram (Exclusive & Elite)
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.6", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@24Fps, 1080P@30Fps, 480P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Exclusive Edition Only; Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2900 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1529Basemark X: 25001
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 898 (Nominal), 1.659 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -93.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H