Thông số ASUS TRANSFORMER PAD TF103C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS TRANSFORMER PAD TF103C
- Thương hiệu: ASUS
- Model: TRANSFORMER PAD TF103C
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery (19 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~64.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3745
- CPU: Quad-core 1.86 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - ASUS TRANSFORMER PAD TF103C
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, June. Released 2014, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 257.5 X 178.4 X 9.9 Mm (10.14 X 7.02 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 550 G (1.21 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Optional Mobile Dock With Standard Qwerty Keyboard And Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~64.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z3745 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.86 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Intel Gen 7 (Ivy Bridge) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With Glonass (Yes, With Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery (19 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 30 Min (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |