Thông số SAMSUNG GALAXY STRATOSPHERE II I415 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY STRATOSPHERE II I415
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY STRATOSPHERE II I415
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY STRATOSPHERE II I415
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte, Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126.2 X 65.5 X 13.5 Mm (4.97 X 2.58 X 0.53 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 154 G (5.43 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~55.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 225 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Vga@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 144 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.37 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |