Thông số LENOVO M10 FHD REL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO M10 FHD REL


LENOVO M10 FHD REL
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: M10 FHD REL
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - LENOVO M10 FHD REL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Lte
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, January 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, January 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)-
Trọng Lượng (Weight)520 G (1.15 Lb)
SimCó (Yes)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)
Khác (Other)320 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 7000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Tb-X605Fc, Tb-X605Lc, Za4Y0079In
Giá Cả (Price)About 180 Eur