Thông số NOKIA LUMIA 635 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 635


NOKIA LUMIA 635
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 635
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery (BL-5H)
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 54.3 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 635


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Rm-974
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 17 - Rm-975
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - Rm-974
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, April. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.5 X 66.7 X 9.2 Mm, 78.5 Cc (5.10 X 2.63 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 54.3 Cm2 (~62.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~221 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb 8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Sensor Core (Accelerometer, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1830 Mah Battery (Bl-5H)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 648 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 58 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bright Orange, Bright Green, Bright Yellow, White, Black
Sar0.97 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 771:1 (Nominal), 2.056 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 66H