Thông số MOTOROLA PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA PRO+
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: PRO+
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 29.8 cm2 (~40.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA PRO+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119.5 X 62 X 11.7 Mm (4.70 X 2.44 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.1 Inches, 29.8 Cm2 (~40.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~258 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Quickoffice Document Viewer/Editor
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1600 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |