Thông số SAMSUNG GALAXY Y S5360 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Y S5360
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY Y S5360
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~46.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 180MB 290MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, f/2.8
- CPU: 830 MHz ARMv6
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), TouchWiz UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Y S5360
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 58 X 11.5 Mm (4.09 X 2.28 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 97.5 G (3.42 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~46.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.5 (Gingerbread), Touchwiz Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 830 Mhz Armv6 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 180Mb 290Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.8 |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot Functionality |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 850 H (2G) / Up To 540 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 17 H (2G) / Up To 6 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Metallic Gray, White / Changeable Back Covers In Pearly White, Dark Black, Fruity Orange, Bubblegum Pink And Silver Platter |
Số Hiệu (Models) | Gt-S5360 |
Sar | 0.57 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.66 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 625:1 (Nominal) |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.0Db / Crosstalk -76.9Db |