Thông số HTC ADVANTAGE X7510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC ADVANTAGE X7510
- Thương hiệu: HTC
- Model: ADVANTAGE X7510
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 77.4 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: Marvell PXA270 624 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Thông số chi tiết - HTC ADVANTAGE X7510
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Khác (Other) | Umts 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 1.8 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, February. Released 2008, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133 X 98 X 16 Mm (5.24 X 3.86 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 375 G (13.23 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 77.4 Cm2 (~59.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Marvell Pxa270 624 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Dual Speakers |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html ( Opera 9) |
Khác (Other) | Voice Memo
Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
Pocket Office
File Manager
Tv-Out |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.48 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 640 Eur |