Thông số SAMSUNG B7300 OMNIALITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG B7300 OMNIALITE
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: B7300 OMNIALITE
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 250MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 800MHz ARM 1176
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5
Thông số chi tiết - SAMSUNG B7300 OMNIALITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, June. Released 2009, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 51.8 X 12.9 Mm (4.21 X 2.04 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 103 G (3.63 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~46.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchwiz V2.0 Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, Upgradable To Windows Mobile 6.5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800Mhz Arm 1176 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 250Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 480P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Videocall Camera |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds And Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera) |
Khác (Other) | Dvix/Xvid/Mp4/H.264/Wmv9 Player
Mp3/Aac/Wma Player
Organizer
Pocket Office
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 650 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, Red |
Sar | 0.74 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.79 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 73Db / Noise 70Db / Ring 73Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.5Db / Crosstalk -82.8Db |