Thông số MOTOROLA WX181 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA WX181


MOTOROLA WX181
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: WX181
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.6% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - MOTOROLA WX181


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 46 X 14.8 Mm (4.25 X 1.81 X 0.58 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~14.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100 Entries
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Calculator Currency Converter Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.86 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 30 Eur