Thông số MOTOROLA ATRIX HD MB886 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ATRIX HD MB886


MOTOROLA ATRIX HD MB886
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ATRIX HD MB886
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA ATRIX HD MB886


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.5 X 69.9 X 8.4 Mm (5.26 X 2.75 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~59.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Motoblur Ui With Live Widgets Colorboost

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv/Xvid/Divx Player Photo Viewer/Editor Organizer Quickoffice Document Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 205 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.34 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.5Db / Crosstalk -81.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 36H