Thông số ULEFONE TAB A7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE TAB A7


ULEFONE TAB A7
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: TAB A7
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~74.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - ULEFONE TAB A7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)243.6 X 162.4 X 7.9 Mm (9.59 X 6.39 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)566 G (1.25 Lb)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~74.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc9863A (28Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Glonass, Bds (Yes, With Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7680 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Gray
Giá Cả (Price)About 130 Eur