Thông số SONY ERICSSON P910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON P910


SONY ERICSSON P910
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON P910
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery (BST-15)
  • Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 40 x 62 mm, 24.8 cm2 (~37.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • CPU: 32-bit Philips Nexperia PNX4000 156 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0, UIQ v2.1 UI

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON P910


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - P910I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - P910A
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 58 X 26 Mm (4.53 X 2.28 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.9 Inches, 40 X 62 Mm, 24.8 Cm2 (~37.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)208 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~132 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition Jogdial

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0, Uiq V2.1 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Philips Nexperia Pnx4000 156 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo Pro, Up To 2 Gb, 32 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp4/Mp3 Player Predictive Text Input Sync Ml Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1000 Mah Battery (Bst-15)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Urban Grey
Sar1.50 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.88 W/Kg (Head)