Thông số HUAWEI MATE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE S


HUAWEI MATE S
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE S
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/2.6", AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 935 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz & 4x1.5 GHz)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 / Td-Scdma - Crr-Ul00
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 2526, 28, 40 - Crr-L09
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 38, 39, 40, 41 - Crr-Ul00
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.8 X 75.3 X 7.2 Mm (5.90 X 2.96 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)3D Touch Display (Optional)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 935 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz & 4X1.5 Ghz)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T628 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), 1/2.6", Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 2700 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Luxurious Gold, Mystic Champagne, Titanium Grey
Số Hiệu (Models)Crr-Ul00, Crr-L09, Crr-Ul20
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 914Basemark X: 5368
Máy Ảnh (Camera)Video (Video)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 66Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H