Thông số GIONEE S12 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE S12 LITE
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: S12 LITE
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio A25 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - GIONEE S12 LITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 28, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, September 29 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, October 05 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 166.2 X 76.3 X 8.4 Mm (6.54 X 3.00 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 174 G (6.14 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~80.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Helio A25 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 13 Mp, (Wide), Af
5 Mp, (Ultrawide)
2 Mp (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 4000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Green, Gray |
Số Hiệu (Models) | H602 |