Thông số PANASONIC X400 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC X400


PANASONIC X400
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: X400
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - PANASONIC X400


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)84 X 47 X 17 Mm, 64 Cc (3.31 X 1.85 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio
Khác (Other)Incoming Call Led With 7 Colors Wallpapers, Themes Downloadable Logos

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300 X 5 Fields, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)300 Short Messages 1 Mb For Pictures And Rigntones 700 Kb For Mms

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)1 - Mobilegolf
JavaCó (Yes)
Khác (Other)One Push Auto Open Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 210 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, White