Thông số LAVA Z71 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA Z71
- Thương hiệu: LAVA
- Model: Z71
- Năm Sản Xuất: 2020
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.71 inches, 81.4 cm2 (~78.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
- CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LAVA Z71
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, January |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, January |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145.6 X 70.9 X 9 Mm (5.73 X 2.79 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 150 G (5.29 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.71 Inches, 81.4 Cm2 (~78.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~295 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ruby Red, Steel Blue |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |