Thông số ZTE BLADE V10 VITA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE V10 VITA


ZTE BLADE V10 VITA
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE V10 VITA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 97.8 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ZTE BLADE V10 VITA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.1 X 75.8 X 8.1 Mm (6.19 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.26 Inches, 97.8 Cm2 (~82.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc9863A (28Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (64/3Gb Model Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Green