Thông số ALCATEL ONE TOUCH EVO 8HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL ONE TOUCH EVO 8HD
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: ONE TOUCH EVO 8HD
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4160 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 198.2 cm2 (~58.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Rockchip RK3066
- CPU: Dual-core 1.6 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ALCATEL ONE TOUCH EVO 8HD
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2014, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 222 X 152.5 X 9 Mm (8.74 X 6.00 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 415 G (14.64 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 198.2 Cm2 (~58.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Rockchip Rk3066 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.6 Ghz Cortex-A9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 4160 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |