Thông số NOKIA E62 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA E62
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: E62
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-5L)
- Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 58 x 45 mm, 26.0 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 80MB 32MB RAM
- CPU: 235 MHz ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.1, Series 60 UI
Thông số chi tiết - NOKIA E62
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 11 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 69.7 X 14 Mm, 108 Cc (4.61 X 2.74 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 144 G (5.08 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.9 Inches, 58 X 45 Mm, 26.0 Cm2 (~31.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~138 Ppi Density) |
Khác (Other) | Five-Way Scroll Key |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.1, Series 60 Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 235 Mhz Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 80Mb 32Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Predictive Text Input
Voice Command/Memo
Organizer
Printing |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bp-5L) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 330 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 0.95 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.51 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |