Thông số HUAWEI G6600 PASSPORT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI G6600 PASSPORT


HUAWEI G6600 PASSPORT
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: G6600 PASSPORT
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - HUAWEI G6600 PASSPORT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, December. Released 2010, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112.5 X 60.5 X 11.5 Mm (4.43 X 2.38 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)102 G (3.60 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~26.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)172X144@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Recording
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera Mini)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Nimbuzz Application Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Classic Brown
Giá Cả (Price)About 30 Eur