Thông số SAMSUNG GALAXY XCOVER FIELDPRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY XCOVER FIELDPRO


SAMSUNG GALAXY XCOVER FIELDPRO
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY XCOVER FIELDPRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.5-2.4, (wide), 1/2.55", 1.4µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9810 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY XCOVER FIELDPRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 80.7 X 14.2 Mm (6.24 X 3.18 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)256 G (9.03 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant Dguv112-139 Certified Emergency Ptt Key

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~56.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~576 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9810 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Mongoose M3 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp18

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.5-2.4, (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Triple-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.7
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6/I/R, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 4500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Sm-G889F, Sm-G889A
Sar1.20 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head) 1.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 1020 Eur