Thông số WIKO VIEW2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO VIEW2 PRO
- Thương hiệu: WIKO
- Model: VIEW2 PRO
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 89.6 cm2 (~80.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
- CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)
Thông số chi tiết - WIKO VIEW2 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153 X 72.6 X 8.3 Mm (6.02 X 2.86 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 164 G (5.78 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass), Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 89.6 Cm2 (~80.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1528 Pixels (~282 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 (Oreo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 506 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 16 Mp, F/1.8, Dual Pixel Pdaf
16 Mp, F/1.8, Dual Pixel Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama |
Video (Video) | 1080P@60Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold |
Số Hiệu (Models) | W_C860 |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |