Thông số HP SLATE6 VOICETAB II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HP SLATE6 VOICETAB II


HP SLATE6 VOICETAB II
  • Thương hiệu: HP
  • Model: SLATE6 VOICETAB II
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Marvell PXA1088
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - HP SLATE6 VOICETAB II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 83.2 X 9 Mm (6.5 X 3.28 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Marvell Pxa1088
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 750 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 10 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.15 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Sar Eu0.54 W/Kg (Head) 0.28 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur