Thông số SONY XPERIA 5 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 5 PLUS


SONY XPERIA 5 PLUS
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 5 PLUS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 101.8 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 5 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)Not Announced Yet
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.2 X 71.6 X 8.1 Mm (6.62 X 2.82 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr Bt.2020
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 101.8 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~415 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad12 Mp, (Wide), 1/1.5", Predictive Dual Pixel Pdaf, 5-Axis Ois 8 Mp, (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 64 Mp, F/1.7, (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois 12 Mp, 16Mm (Ultrawide), 1/3.4", 1.0Μm 2 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/30/60Fps Hdr, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0 Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Black, Grey