Thông số LG COSMOS 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG COSMOS 2
- Thương hiệu: LG
- Model: COSMOS 2
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~21.3% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG COSMOS 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Cdma2000 |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1X |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, July. Released 2011, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 52 X 16 Mm (4.41 X 2.05 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~21.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp4/H.264 Player
Mp3/Eaac+/Wma Player
Document Viewer
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 818 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 16 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.25 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |