Thông số ALCATEL OT-708 ONE TOUCH MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL OT-708 ONE TOUCH MINI


ALCATEL OT-708 ONE TOUCH MINI
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: OT-708 ONE TOUCH MINI
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ALCATEL OT-708 ONE TOUCH MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 1900
Khác (Other)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 52.4 X 14.6 Mm (3.78 X 2.06 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)82 G (2.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Embedded Images And Animations Home Screen Widgets

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook800 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Miniusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)2
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Mp4 Player Organizer Calendar Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 15 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Blue, Silver, Acid Green
Sar0.69 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur