Thông số MICROMAX BHARAT 2+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX BHARAT 2+
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: BHARAT 2+
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - MICROMAX BHARAT 2+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, Q4 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125 X 63.4 X 10.8 Mm (4.92 X 2.50 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1600 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 160 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |