Thông số INNOSTREAM INNO P10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INNOSTREAM INNO P10
- Thương hiệu: INNOSTREAM
- Model: INNO P10
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 830 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - INNOSTREAM INNO P10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 91.9 X 44 X 23.8 Mm (3.62 X 1.73 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 94 G (3.32 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels |
Khác (Other) | 4-Way Navi Key |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Rs-Mmc |
Phonebook | 1000 Entries, Photo Call |
Call Records | 20 Received, Dialed And Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 3D Sound |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 3 + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Dictionary (Englishchinese)
Mp3/Mp4 Player
Video Recording (Up To 90 Min.)
Flight Mode
Voice Memo
Bio-Rhythm
Stopwatch
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 830 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Red |