Thông số SAMSUNG GALAXY A7 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A7 (2018)


SAMSUNG GALAXY A7 (2018)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A7 (2018)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 91.4 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7885 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A7 (2018)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - A750F/Ds, A750Fn/Ds
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66 - A750G
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - A750F/Ds, A750Fn/Ds
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, September 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.8 X 76.8 X 7.5 Mm (6.29 X 3.02 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 91.4 Cm2 (~74.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2220 Pixels, 18.5:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7885 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A73 & 6X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple24 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@240Fps, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold, Pink
Số Hiệu (Models)Sm-A750F, Sm-A750Fn, Sm-A750G, Sm-A750Gn
Sar Eu0.34 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 569.00 / € 309.90 / £ 320.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 123883 (V7) Geekbench: 4446 (V4.4) Gfxbench: 5.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.324 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 70Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.1Db / Crosstalk -92.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 93H