Thông số SAMSUNG GALAXY A8 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A8 (2018)


SAMSUNG GALAXY A8 (2018)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A8 (2018)
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.6 inches, 79.6 cm2 (~75.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.8”, 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7885 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A8 (2018)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.2 X 70.6 X 8.4 Mm (5.87 X 2.78 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.6 Inches, 79.6 Cm2 (~75.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2220 Pixels, 18.5:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7885 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A73 & 6X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.8”, 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm 8 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 66 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orchid Grey, Gold, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-A530F, Sm-A530F, Sm-A530K, Sm-A530L, Sm-A530S, Sm-A530N, Sm-A530W
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 314.99 / € 259.90 / £ 229.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4418 (V4.4) Gfxbench: 5.2Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinity (Nominal), 3.842 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 70Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -90.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H