Thông số SAMSUNG GALAXY TAB S2 9.7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB S2 9.7


SAMSUNG GALAXY TAB S2 9.7
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB S2 9.7
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5870 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 9.7 inches, 291.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 5433 - T810, T815Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm) - T813N, T819N
  • CPU: Octa-core (4x1.9 GHz & 4x1.3 GHz) - T810, T815Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53) - T813N, T819N
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow) - T810, T815Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat) - T813N, T819N

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB S2 9.7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)237.3 X 169 X 5.6 Mm (9.34 X 6.65 X 0.22 In)
Trọng Lượng (Weight)389G (Wi-Fi) / 392G (Lte) (13.72 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)9.7 Inches, 291.4 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~264 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.2 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow) - T810, T815Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat) - T813N, T819N
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 5433 - T810, T815Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm) - T813N, T819N
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.9 Ghz & 4X1.3 Ghz) - T810, T815Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53) - T813N, T819N
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760 Mp6 - T810, T815Adreno 510 - T813N, T819N

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0 Or Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1440P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 5870 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (Multimedia) (2G) / Up To 30 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 109 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Gold
Số Hiệu (Models)Sm-T810, Sm-T815, Sm-T813N, Sm-T819N, Sm-T819, Sm-T813, Sm-T815Y
Sar Eu0.86 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur