Thông số XIAOMI REDMI K40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K40


XIAOMI REDMI K40
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K40
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.7 X 76.4 X 7.8 Mm (6.44 X 3.01 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, 50Mm (Macro), 1/5.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.5, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4520 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 100% In 52 Min (Advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Aurora
Số Hiệu (Models)M2012K11Ac
Giá Cả (Price)$ 405.99