Thông số SONY ERICSSON XPERIA X8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA X8
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON XPERIA X8
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~50.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB 168MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.6 (Donut), upgradable to 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA X8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, June. Released 2010, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99 X 54 X 15 Mm (3.90 X 2.13 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 104 G (3.67 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~50.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Timescape Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.6 (Donut), Upgradable To 2.1 (Eclair) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb 168Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Ant+ |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 446 H (2G) / Up To 476 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 45 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 23 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Dark Blue/ White, Aqua Blue/ White, Pink/ White, Silver/ White |
Sar | 0.76 W/Kg (Head) 0.68 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.84 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 69Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -75.6Db / Crosstalk -70.7Db |