Thông số SONY XPERIA X PREMIUM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA X PREMIUM


SONY XPERIA X PREMIUM
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA X PREMIUM
  • Năm Sản Xuất: -
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA X PREMIUM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)Not Announced Yet
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)-
Trọng Lượng (Weight)-
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Hdr Lcd Capacitive Touchscreen, 1B Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)2160 X 3840 Pixels, 16:9 Ratio (~801 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating
Khác (Other)10-Bit Color (1024 Shades Of Grey) Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 22Mm (Wide), 1/3"
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Graphite Black, Lime Gold, Rose Gold