Thông số SONY XPERIA T3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA T3


SONY XPERIA T3
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA T3
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8928-2 Snapdragon 400 (28 nm) (D5103,D5106)/ Qualcomm MSM8228 (D5102)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA T3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - D5103
Khác (Other)4, 7, 17 - D5106
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - D5103
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/21.1(D5102)/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.7 X 77 X 7 Mm (5.93 X 3.03 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~66.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~277 Ppi Density)
Khác (Other)Triluminos Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8928-2 Snapdragon 400 (28 Nm) (D5103,D5106)/ Qualcomm Msm8228 (D5102)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.1 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 639 H (2G) / Up To 688 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 46 Min (2G) / Up To 14 H 47 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 63 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Số Hiệu (Models)D5103, D5102
Sar0.48 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.36 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 963 (Nominal), 2.609 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.1Db / Crosstalk -46.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H