Thông số MOTOROLA CLIQ 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA CLIQ 2
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: CLIQ 2
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1420 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~54.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - MOTOROLA CLIQ 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 / 850 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, January. Released 2011, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 59.6 X 14.5 Mm (4.57 X 2.35 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 175 G (6.17 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~54.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density) |
Khác (Other) | Motoblur Ui
Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/H.264/Wmv9 Player
Organizer
Quickoffice Document Editor
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1420 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 50 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.77 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |