Thông số BLACKBERRY Q5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY Q5


BLACKBERRY Q5
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: Q5
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2180 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 31.0 cm2 (~39.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, 30mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10.2, upgradable to 10.3.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY Q5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - Sqr100-1
Khác (Other)3, 7, 8, 20 - Sqr100-2
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 17 - Sqr100-1
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 66 X 10.8 Mm (4.72 X 2.60 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 31.0 Cm2 (~39.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 720 Pixels, 1:1 Ratio (~328 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10.2, Upgradable To 10.3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 30Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioFm Radio (After Sw Upgrade)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2180 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Gray, Pink
Sar1.33 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu1.38 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1293:1 (Nominal) / 1.682:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 69Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.7Db / Crosstalk -90.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H