Thông số SONY ERICSSON Z550 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON Z550


SONY ERICSSON Z550
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON Z550
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~28.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 25MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z550


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Z550I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Z550A
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)87.5 X 45.4 X 20 Mm (3.44 X 1.79 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 30 X 37 Mm, 11.4 Cm2 (~28.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Stn, Mono Display (128 X 36 Pixels) Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)25Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Media Player (Mp3, 3Gp, Aac, Mp4) Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Sterling Black, Pearl Copper
Sar Eu1.24 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur