Thông số HONOR PLAY4 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PLAY4 PRO


HONOR PLAY4 PRO
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PLAY4 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.2 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 3.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR PLAY4 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.7 X 75.8 X 8.9 Mm (6.41 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)213 G (7.51 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.2 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 3.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.09 Ghz Cortex-A76 & 4X1.86 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, 1080P@960Fps, Ois, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Bds (Yes, With A-Gps, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W, 70% In 30 Min (Advertised) Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Light Blue
Số Hiệu (Models)Oxp-An00
Giá Cả (Price)About 360 Eur