Thông số LENOVO M10 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO M10 PLUS
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: M10 PLUS
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 10.3 inches, 307.6 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22T (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LENOVO M10 PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, March 27 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, March 27 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 244.2 X 153.3 X 8.2 Mm (9.61 X 6.04 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 460 G (1.01 Lb) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 330 Nits (Typ) |
Kích Thước (Size) | 10.3 Inches, 307.6 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~220 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6762 Helio P22T (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 7000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Iron Grey |
Số Hiệu (Models) | Tb-X606, Tb-X606F |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |