Thông số LG OPTIMUS L1 II TRI E475 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS L1 II TRI E475
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS L1 II TRI E475
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~46.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A-AB Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L1 II TRI E475
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 & Sim 3 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102.6 X 58.9 X 13.3 Mm (4.04 X 2.32 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 104.6 G (3.67 Oz) |
Sim | Triple Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~46.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225A-Ab Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1540 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Pink |
Sar Eu | 0.74 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |