Thông số SONIM XP3.20 QUEST PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONIM XP3.20 QUEST PRO
- Thương hiệu: SONIM
- Model: XP3.20 QUEST PRO
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~14.8% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - SONIM XP3.20 QUEST PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, January. Released 2010, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 56 X 25 Mm (4.69 X 2.20 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 170 G (6.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Mil-Std-810F Compliant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 2M
Operational Range -20°C To +55°C
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~14.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~159 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Up To 1000 Entries (Yes, Up To 1000 Entries) |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 20Mm Water Resistant Speaker
2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Navigation Software (Yes, With A-Gps; Navigation Software) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(1000) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Organizer
Voice Memo
Stopwatch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 1500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |